012589653..
Năm này đã gần 30 tuổi rồi mới có dự định đi...
Ngày sinh của bạn – ngày mà bạn khóc là cả nhà cười, sự có mặt của bạn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Nhưng bạn có biết ý nghĩa ngày sinh trong tiếng Nhật là gì không?
Ngày sinh | Ý nghĩa trong tiếng Nhật | Ý nghĩa trong tiếng Việt |
1日 | 欠片(かけら) | Mảnh vụn, mảnh vỡ |
2日 | 天使(てんし) | Thiên sứ |
3日 | 涙(なみだ) | Nước mắt |
4日 | 証(あかし) | Bằng chứng, chứng cớ |
5日 | 夢(ゆめ) | Ước mơ |
6日 | 心(こころ) | Trái tim |
7日 | しずく | Giọt |
8日 | ようせい | Nàng tiên |
9日 | 音楽(おんがく) | Âm nhạc |
10日 | 光(ひかり) | Ánh sáng |
11日 | 鮫(さめ) | Cá mập |
12日 | けっしょう | Pha lê |
13日 | ささやき | Lời thì thầm |
14日 | おつげ | Lời tiên đoán, lời sấm truyền |
15日 | おぼじない | Câu thần chú, bùa mê |
16日 | 偽り(いつわり) | Sự dối trá, bịa đặt |
17日 | 祈り(いのり) | Điều ước, lời cầu nguyện |
18日 | 猫(ねこ) | Mèo |
19日 | みちするべ | Điều chỉ dẫn, bài học |
20日 | 熊(くま) | Gấu |
21日 | 保護者(ほごしゃ) | Người bảo vệ, người bảo hộ |
22日 | 魔法(まほう) | Ma thuật |
23日 | 宝(たから) | Châu báu, báu vật |
24日 | 魂(たましい) | Linh hồn |
25日 | ようかい | Tinh thần,tâm hồn |
26日 | バナナ | Chuối |
27日 | 狼(おおかみ) | Chó sói |
28日 | 翼(つばさ) | Đôi cánh |
29日 | お土産(おみやげ) | Quà tặng |
30日 | かいとう | Kẻ trộm, kẻ cắp |
31日 | 妄想(もうそう) | Ảo tưởng |
Tháng sinh | Ý nghĩa trong tiếng Nhật | Ý nghĩa trong tiếng Việt |
1月 | 月(つき) | Mặt trăng |
2月 | 愛(あい) | Tình yêu |
3月 | 空(そら) | Bầu trời |
4月 | 水(みず) | Nước |
5月 | 花(はな) | Hoa |
6月 | 宇宙(うちゅう | Vũ trụ |
7月 | 太陽(たいよう) | Thái dương, mặt trời |
8月 | 星(ほし) | Ngôi sao |
9月 | 森(もり) | Rừng |
10月 | 影(かげ) | Bóng |
11月 | 天(てん) | Trời |
12月 | 雪(ゆき) | Tuyết |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Minh Hoàn (Mr): 0979 171 312
Minh Hoàn (Mr)
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại