012589653..
Năm này đã gần 30 tuổi rồi mới có dự định đi...
1 | 茶色 | ちゃいろ | Màu nâu nhạt |
2 | きつね色 | きつねいろ | Màu nâu nhạt, màu lông cáo |
3 | 鳶色 | とびいろ | Màu nâu đỏ |
4 | えび色 | えびいろ | Màu nâu tím, màu nho |
5 | 小麦色 | こむぎいろ | Màu lúa mì, màu nâu nhạt |
6 | こげ茶色 | こげちゃいろ | Màu nâu tối |
7 | 鶯色 | うぐいすいろ | Màu nâu xanh lá |
8 | 栗色 | くりいろ | Màu nâu hạt dẻ |
9 | 黄色 | きいろ | Màu vàng (Hoàng) |
10 | 金色 | きんいろ | Màu vàng kim loại (Kim) |
11 | 黄土色 | おうどいろ | Màu vàng đất |
12 |
黄緑色
緑黄色 |
おうりょくしょく
りょくおうしょく |
Màu vàng xanh lá, màu của đậu đỗ |
13 | 山吹色 | やまぶきいろ | Màu vàng sáng |
14 | 蛍光色 | けいこうしょく | Màu huỳnh quang |
15 | からし色 | からしいろ | Màu vàng mù tạt |
16 | 灰色 | はいいろ | Màu tro, màu xám |
17 | ねずみ色 | ねずみいろ | Màu xám, màu lông chuột |
18 | 銀色 | ぎんいろ | Màu bạc |
19 | 白色 | はくしょく | Màu trắng |
20 | 黒色 | こくしょく | Màu đen |
21 | 玉虫色 | たまむしいろ | Màu óng ánh |
22 | 青色 | あおいろ | Màu xanh dương |
23 | 水色 | みずいろ | Màu của nước, xanh dương nhạt |
24 | 空色 | そらいろ | Màu xanh da trời |
25 | 桃色 | ももいろ | Màu đào, màu hồng |
26 | 赤色 | あかいろ | Màu đỏ |
27 | 紅色 | こうしょく | Màu đỏ tươi |
28 | 朱色 | しゅいろ | Màu đỏ thẫm |
29 | バラ色 | バラいろ | Màu hoa hồng |
30 | 緑色 | みどりいろ | Màu xanh lá |
31 | 紫色 | むらさきいろ | Màu tím |
32 | すみれ色 | すみれいろ | Màu tím violet |
33 | 貝紫色 | かいむらさきいろ | Màu tím đỏ |
34 | 橙色 | だいだいいろ | Màu cam |
35 | 土色 | つちいろ | Màu đất |
36 | さび色 | さびいろ | Màu rỉ sét |
37 | 煤色 | すすいろ | Màu xám đen, màu than đá |
38 | 乳色 | にゅうしょく | Màu trắng sữa |
39 | らくだ色 | らくだいろ | Màu camel, màu lông lạc đà |
40 | 卵色 | たまごいろ | Màu pha vàng, màu trứng |
41 | 曙色 | あけぼのいろ | Màu hồng pha vàng |
42 | 象牙色 | ぞうげいろ | Màu trắng ngà |
43 | 樺色 | かばいろ | Màu vàng đỏ |
44 | ベージュ色 | ベージュいろ | Màu beige, màu cà phê sữa |
45 | ブロンズ色 | ブロンズいろ | Màu đồng |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Minh Hoàn (Mr): 0979 171 312
Minh Hoàn (Mr)
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại