012589653..
Năm này đã gần 30 tuổi rồi mới có dự định đi...
Bạn đang chuẩn bị đi phỏng vấn đơn hàng điện tử hay sắp bay sang Nhật làm ngành điện tử thế nhưng bạn lại không biết nhiều từ vựng về chuyên ngành này. Đừng lo, với 200 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử mà chúng tôi cung cấp dưới đây sẽ rất hữu ích cho bạn đó.
Kanji | Từ vựng | Nghĩa trong tiếng Việt |
IC(あいし) | Vòng hợp chất | |
合図 | あいず | Dấu hiệu, tín hiệu |
赤チン災害 | あかちんさいがい | chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ |
赤チン | あかチン | Thuốc đỏ |
亜鉛 | あえん | Kẽm, mạ kẽm |
悪影響 | あくえいきょう | ảnh hưởng xấu |
アクセプタ | Chất nhận, (vật lý, hóa học) | |
アクチュエータ | Chất kích thích, khởi động, kích động | |
遊び車 | あそびくるま | Puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng |
穴明け | あなあけく | khoan lỗ |
圧力損失 | あつりょくそんしつ | tổn hao áp lực |
圧力制御弁 | あつりょくせいぎょべ | van điều chỉnh điện áp |
圧力スイッチ | いちらんあつりょくすいっち | công tắc điện áp |
追加 | あつりょくかく | Sự thêm vào |
圧力角 | ひらく | góc chịu áp lực, góc ép |
圧電現象 | あつでんげんしょう | hiện tượng áp điện |
圧縮力 | あっしゅくりょく | lực áp điện |
圧縮コイルばね | あっしゅくコイルばね | sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén |
圧縮空気 | あっしゅくくうき | khí nén, khí ép |
厚さ | あつさ | độ dày |
アナログ回路 | アナログかいろ | vòng tương tự, vòng điện toán |
アナログコンピューター | máy điện toán | |
アナログ信号 | アナログしんごう | tín hiệu tương tự |
油穴 | あぶらあな | lỗ dầu, miệng ống dầu |
油砥石 | あぶらといし | đá mài dầu |
油溝 | あぶらみぞ | đường rãnh dầu |
荒削り | あらけずり | sự gia công, gọt giũa, mài |
荒目 | あらめ | vật gây khó chịu, vướng mắc |
アルミニウム | nhôm | |
泡立ち | あわだち | sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt |
アンギュラ軸受 | アンギュラじくうけ | trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc |
安全対策 | あんぜんたいさく | đối sách an tòa |
安全装置 | あんぜんそうち | thiết bị an toàn |
安全係数 | あんぜんけいすう | hệ số an toàn, nhân tố an toàn |
安全ギャップ | あんぜんギャップ | độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn |
アンギュラ玉軸受 | アンギュラたまじくう | ổ bi cứng |
電位 | でんい | điện thế |
電子 | でんし | điện tử |
電荷 | でんか | Sự nạp điện |
金属 | きんぞく | kim loại |
負極 | ふきょく | điện cực âm |
正極 | せいきょく | điện cực dương |
電源 | でんげん | Nguồn điện |
分子 | ぶんし | phân tử |
物質 | ぶっしつ | Vật chất |
電解液 | あっしゅくりょく | Dung dịch điện |
圧縮コイルばね | あっしゅくコイルばね | sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén |
正孔 | せいこう | lỗ trống |
方向 | ほうこう | hướng |
アナログ回路 | アナログかいろ | Mặt cắt ngang |
法則 | ほうそく | Định luật, quy luật |
速さ | はやさ | Sự nhanh chóng |
電場 | でんば | điện trường |
電場の強さ | でんばのつよさ | Cường độ điện trường |
電場の大きさ | でんばのおおきさ | Độ lớn của điện trường |
移動 | いどう | di động |
原子 | げんし | nguyên tử |
質量 | しつりょう | chất lượng |
衝突 | しょうとつ | Xung khắc, va chạm |
電圧 | でんあつ | điện áp |
エネルギー | Năng lượng | |
AC アダプター | Cục đổi nguồn | |
フレーム | Cái khung, gọng | |
はんだ | Que hàn | |
インダクタンス | biến thế | |
カップリングコンデンサ | Tụ điện | |
コイル | Cuộn dây đồng | |
コンデンサ | Linh kiện, tụ | |
コンセント | Phích cắm | |
オーム | Đơn vị đo điện trở | |
ラジオベンチ | Kìm vặn | |
オートレンジ | Đồng hồ đo điện | |
システムオンチップ | Hệ thống con chíp | |
テスタ | Dụng cụ thử điện | |
USB メモリ | Bộ nhớ USB |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Minh Hoàn (Mr): 0979 171 312
Minh Hoàn (Mr)
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại