012589653..
Năm này đã gần 30 tuổi rồi mới có dự định đi...
Đơn hàng may mặc đi Nhật hiện nay hầu như chiếm số lượng lớn trong số các đơn hàng đi Nhật. Nhằm hỗ trợ cho các lao động thuận lợi trong quá trình học tập, và làm việc tốt tại Nhật trong lĩnh vực may mặc, Chúng tôi tổng hợp trọn bộ từ vựng về ngành may mặc tiếng Nhật phổ biến nhất, hi vọng đây sẽ là hành trang hữu ích khi các bạn tới Nhật
ナンバーリングđánh số 縫製(ほうせい)may 糸切り(いとぎり)cắt chỉ 検品(けんぴん)kiểm hàng 袋入れ(ふくろいれ)vào bao 梱包(こんぽう)đóng gói 製品名(せいひんめい)tên hàng,tên sản phẩm 半袖シャツ(はんそで・・・)sơmi ngắn tay 長袖シャツ(ながそで・・・)sơmi tay dài ブルゾンáo bơ lu zong, áo chui đầu của phụ nữ ジャンバーquần liền áo của trẻ em ズボンquần パンツquần スラックスquần カーゴパンツquần túi hộp カーゴスラックスquần túi hộp スモックáo nữ ツナギáo liền quần 防寒着(ぼうかんぎ)áo mùa đông,áo ấm 生地(きじ)vải 生地品番(きじひんばん)mã số vải 生地規格(きじきかく)qui cách vải 巾(幅)(はば)khổ rộng 長さ(ながさ)chiều dài 混率(こんりつ)thành phần vải 綿%(めん・・・)cotton ポリエステルpolyeste,sợi tổng hợp 附属(ふぞく)phụ liệu ベルトループcon đỉa,dây passant |
袖(そで)tay はんそで 半袖 tay ngắn ながそで 長袖 tay dài そでぐち 袖口 măng sét カフス măng sét ポケット túi むね胸ポケットtúi ngực わき脇ポケット túi hông ない内ポケット túi trong うしろ 後ポケットtúi sau カーゴポケットtúi hộp ポケット口cửa túi ノーホークli sống sau ペンサシtúi viết ペンポケットtúi viết フラップnắp túi 雨ぶた(あまぶた)nắp túi プリーツchiết li タックli ダーツchiết li sau そ で き 袖切り こ込みtrụ tay ケンボロdiễu sườn quần 相引(あいひき)may nổi trang trí 内股(うちまた)đường may bên trong 裾折り返し(すそおりかえし)may lai 玉縁(たまふち)cơi túi 片球(かただま)cơi túi đơn 両玉(りょうだま)cơi túi đôi こし腰ベルトdây lưng ゴム お押さえmay dằn thun |
附属台帳(ふぞくだいちょう)bảng mẫu phụ liệu 芯地(しんじ)keo,dựng インベル芯keo lưng quần,keo cạp quần 袋地(ふくろじ)lót túi スレーキi lót túi 裏地(うらじ)vải lót 配色生地(はいしょくきじ)vải phối màu メッシュlót lưới 糸(いと)chỉ 衿吊り(襟吊り)(えりつり)nhãn chính 品質表示(ひんしつひょうじ)nhãn chất lượng 洗濯ネーム(せんたく・・・)nhãn giặt サイズネームnhãn size ワンポイントマークđiểm dấu 片 布 ( へ ん ふ ) nhãn nẹp hoặc sườn,nhóm máu 釦(ボタン)cúc,nút ドット釦nút đóng スナップnút bấm リリベットnút ri vê,nút áo chàm 前カンmóc quần ファスナーdây kéo ジッパーdây kéo ゴムthun マジックテープbăng dán,xù gai 下げ札(さげふだ)nhãn treo 吊りラベルnhãn treo クリップkẹp nhựa 台 紙 bìa giấy,bìa cứng,giấy ruột sản phẩm ポリ袋túi nilon 検針シール(けんしん・・・)nhãn đã dò kim 首廻り(くびまわり)vòng cổ 胸周り(むね・・・)vòng ngực 肩巾(かたはば)rộng vai 着丈(きたけ)dài áo 反取り(たんとり)mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải 地の目(じのめ)sọc vải,sớ vải あな穴かがりlỗ khuy 鳩目穴(はとめあな)khuy mắt phượng |
袖丈(そでたけ)dài tay はんそでたけ 半袖丈 số đo ngắn tay ながそでたけ 長袖丈 số đo dài tay 裄丈(ゆきたけ)dài tay raglan(kiểu áo dài) 裾周り(すそまわり)vòng bụng(đối với áo) すそ裾 Gấu áo , gấu quần 袖口巾(そでくちはば)rộng cửa tay そでぐちまわ 袖口周りvòng rộng cửa tay アームホールvòng nách そで袖ぐりvòng nách ウエストvòng lưng,eo 腰周り(こしまわり)vòng lưng ヒップvòng mông 尻廻り(しりまわり)vòng mông 股上(またがみ)dài đáy 股下(またした)dài thân ống từ đáy ワタリ はば巾vòng đùi 総丈(そうたけ)dài quần(từ lưng tới lai) ファスナー丈chiều dài dây kéo シックđệm đáy 縫 い 代 ( ぬ い し ろ ) đường may,chừa đường may 始末(しまつ)xử lí 倒し(たおし)đổ,nghiêng,bẻ 片倒し(かただおし)bẻ về 1 phía 地縫い(じぬい)may lộn 本縫い(ほんぬい)đường may thẳng bên trong bình thường インターロックvắt sổ 5 chỉ オーバーロックvắt sổ 3 chỉ 巻縫い(まきぬい)may cuốn ống 巻二本(まきにほん)may cuốn ống 2 kim(quần jeans) すくい縫いvắt lai 割縫い(わりぬい)may rẽ 三巻(みつまき)xếp 3 lần và may diễu ステッチmay diễu ステッチ巾bề rộng may diễu コバステッチmay mí 1 li ステッチdiễu đôi 1 ぼたんづ 釦付けđính nút,đơm cúc ぼたん 釦ホールkhuy ねむり穴khuy thẳng カン止め(かんどめ)đính bọ |
芯剥離(しんはくり)tróc keo,keo dính không chắc 運針数(うんしんすう)mật độ mũi chỉ 目とび chỉ bỏ mũi 縫いはずれmay sụp mí 縫い曲がりmay không thẳng,may méo パッカリングnhăn 返し縫(かえしぬい)lại mũi chỉ 縫い止め(ぬいどめ)cuối đường may 縫い縮み(ぬいちぢみ)độ co đường may 縫い伸び(ぬいのび)độ dãn đường may 色違い(いろちがい)khác màu 汚れ(よごれ)dơ 形態不良(けいたいふりょう)dị dạng アイロン当たりủi bóng,cấn bóng テカリủi bóng,cấn bóng 毛羽立ち(けばだち)xù lông,vải bị nổi bông ヒーター thanh nhiệt bàn ủi パイピング dây viền メスウケ búa dập khuy バックルkhoen(khóa past) つ り 吊りdây treo |
ゴム すんぽう 寸法 Kích thước chun 許容差(きょようさ)dung sai cho phép 襟・衿(えり)cổ áo 衿腰(えりこし)chân cổ 台衿(だいえり)lá cổ ヨークđô áo 身頃(みごろ)thân 前身頃(まえみごろ)thân trước 後身頃(うしろみごろ)thân sau 上前(うわまえ)thân trên 下前(したまえ)thân dưới 見返し(みかえし)ve (đầu nẹp trên) 前立て(まえだて)nẹp che 裏マーベルトdây bao xung quanh trong cạp バターン・ノッチャーkìm bấm dấu rập パッキン yếm thuyền パイやステープdây viền nách,viền vải cắt xéo ハトメス lưỡi dao khuy mắt phượng あな穴 ぼ ん ち ボンチ たい替 lưỡi khoan |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Minh Hoàn (Mr): 0979 171 312
Trịnh Thị Huệ
15:26 14/08/2019
Nghiemngocthi01@gmail.com
12:33 02/06/2019
Minh Hoàn (Mr)
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại