Đang thực hiện
Tìm kiếm
 
>>> Hỗ trợ trực tuyến 24/7 Call, Zalo, FB: -Minh Hoàn (Mr): 0979 171 312

Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc cực hữu ích

26/05/2022

Đơn hàng may mặc đi Nhật hiện nay hầu như chiếm số lượng lớn trong số các đơn hàng đi Nhật. Nhằm hỗ trợ cho các lao động thuận lợi trong quá trình học tập, và làm việc tốt tại Nhật trong lĩnh vực may mặc, Chúng tôi tổng hợp trọn bộ từ vựng về ngành may mặc tiếng Nhật phổ biến nhất, hi vọng đây sẽ là hành trang hữu ích khi các bạn tới Nhật

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành may
 
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc
 
ナンバーリングđánh số
縫製(ほうせい)may
糸切り(いとぎり)cắt chỉ
検品(けんぴん)kiểm hàng
袋入れ(ふくろいれ)vào bao
梱包(こんぽう)đóng gói
製品名(せいひんめい)tên hàng,tên sản phẩm
半袖シャツ(はんそで・・・)sơmi ngắn tay
長袖シャツ(ながそで・・・)sơmi tay dài
ブルゾンáo bơ lu zong, áo chui đầu của phụ nữ
ジャンバーquần liền áo của trẻ em
ズボンquần
パンツquần
スラックスquần
カーゴパンツquần túi hộp
カーゴスラックスquần túi hộp
スモックáo nữ
ツナギáo liền quần
防寒着(ぼうかんぎ)áo mùa đông,áo ấm
生地(きじ)vải
生地品番(きじひんばん)mã số vải
生地規格(きじきかく)qui cách vải
巾(幅)(はば)khổ rộng
長さ(ながさ)chiều dài
混率(こんりつ)thành phần vải
綿%(めん・・・)cotton
ポリエステルpolyeste,sợi tổng hợp
附属(ふぞく)phụ liệu
ベルトループcon đỉa,dây passant 
袖(そで)tay
はんそで 半袖 tay ngắn
ながそで 長袖 tay dài
そでぐち 袖口 măng sét
カフス măng sét
ポケット túi
むね胸ポケットtúi ngực
わき脇ポケット túi hông
ない内ポケット túi trong
うしろ 後ポケットtúi sau
カーゴポケットtúi hộp
ポケット口cửa túi
ノーホークli sống sau
ペンサシtúi viết
ペンポケットtúi viết
フラップnắp túi
雨ぶた(あまぶた)nắp túi
プリーツchiết li
タックli ダーツchiết li sau
そ で き 袖切り こ込みtrụ tay
ケンボロdiễu sườn quần
相引(あいひき)may nổi trang trí
内股(うちまた)đường may bên trong
裾折り返し(すそおりかえし)may lai
玉縁(たまふち)cơi túi
片球(かただま)cơi túi đơn
両玉(りょうだま)cơi túi đôi
こし腰ベルトdây lưng
ゴム お押さえmay dằn thun
 
từ vựng tiếng nhật chuyên ngành may
 
Các bạn có thể lưu lại những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành dệt may trong bài viết này vào một cuốn sổ để học và tra cứu lại dễ dàng hơn. Đừng quên học 20 câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật ấn tượng nhất và áp dụng vào những câu văn câu nói của mình để thuộc nhanh và nhớ lâu hơn nhé.
 
附属台帳(ふぞくだいちょう)bảng mẫu phụ liệu
芯地(しんじ)keo,dựng
インベル芯keo lưng quần,keo cạp quần
袋地(ふくろじ)lót túi
スレーキi lót túi
裏地(うらじ)vải lót
配色生地(はいしょくきじ)vải phối màu
メッシュlót lưới
糸(いと)chỉ
衿吊り(襟吊り)(えりつり)nhãn chính
品質表示(ひんしつひょうじ)nhãn chất lượng
洗濯ネーム(せんたく・・・)nhãn giặt
サイズネームnhãn size
ワンポイントマークđiểm dấu
片 布 ( へ ん ふ ) nhãn nẹp hoặc sườn,nhóm máu
釦(ボタン)cúc,nút
ドット釦nút đóng
スナップnút bấm
リリベットnút ri vê,nút áo chàm
前カンmóc quần
ファスナーdây kéo
ジッパーdây kéo
ゴムthun
マジックテープbăng dán,xù gai
下げ札(さげふだ)nhãn treo
吊りラベルnhãn treo
クリップkẹp nhựa
台 紙 bìa giấy,bìa cứng,giấy ruột sản phẩm
ポリ袋túi nilon
検針シール(けんしん・・・)nhãn đã dò kim
首廻り(くびまわり)vòng cổ
胸周り(むね・・・)vòng ngực
肩巾(かたはば)rộng vai
着丈(きたけ)dài áo
反取り(たんとり)mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải
​ 地の目(じのめ)sọc vải,sớ vải
あな穴かがりlỗ khuy 
鳩目穴(はとめあな)khuy mắt phượng 

 
 袖丈(そでたけ)dài tay
はんそでたけ 半袖丈 số đo ngắn tay
ながそでたけ 長袖丈 số đo dài tay
裄丈(ゆきたけ)dài tay raglan(kiểu áo dài)
裾周り(すそまわり)vòng bụng(đối với áo)
すそ裾 Gấu áo , gấu quần
袖口巾(そでくちはば)rộng cửa tay
そでぐちまわ 袖口周りvòng rộng cửa tay
アームホールvòng nách
そで袖ぐりvòng nách
ウエストvòng lưng,eo
腰周り(こしまわり)vòng lưng
ヒップvòng mông
尻廻り(しりまわり)vòng mông
股上(またがみ)dài đáy
股下(またした)dài thân ống từ đáy
ワタリ はば巾vòng đùi
総丈(そうたけ)dài quần(từ lưng tới lai)
ファスナー丈chiều dài dây kéo
シックđệm đáy
縫 い 代 ( ぬ い し ろ ) đường may,chừa đường may
始末(しまつ)xử lí
倒し(たおし)đổ,nghiêng,bẻ
片倒し(かただおし)bẻ về 1 phía
地縫い(じぬい)may lộn
本縫い(ほんぬい)đường may thẳng bên trong bình thường
インターロックvắt sổ 5 chỉ
オーバーロックvắt sổ 3 chỉ
巻縫い(まきぬい)may cuốn ống
巻二本(まきにほん)may cuốn ống 2 kim(quần jeans)
すくい縫いvắt lai
割縫い(わりぬい)may rẽ
三巻(みつまき)xếp 3 lần và may diễu
ステッチmay diễu
ステッチ巾bề rộng may diễu
コバステッチmay mí 1 li
ステッチdiễu đôi 1
ぼたんづ 釦付けđính nút,đơm cúc
ぼたん 釦ホールkhuy
ねむり穴khuy thẳng 
カン止め(かんどめ)đính bọ 


 
từ vựng tiếng nhật chuyên ngành may
 
芯剥離(しんはくり)tróc keo,keo dính không chắc
運針数(うんしんすう)mật độ mũi chỉ
目とび chỉ bỏ mũi
縫いはずれmay sụp mí
縫い曲がりmay không thẳng,may méo
パッカリングnhăn
返し縫(かえしぬい)lại mũi chỉ
縫い止め(ぬいどめ)cuối đường may
縫い縮み(ぬいちぢみ)độ co đường may
縫い伸び(ぬいのび)độ dãn đường may
色違い(いろちがい)khác màu
汚れ(よごれ)dơ
形態不良(けいたいふりょう)dị dạng
アイロン当たりủi bóng,cấn bóng
テカリủi bóng,cấn bóng
毛羽立ち(けばだち)xù lông,vải bị nổi bông
ヒーター thanh nhiệt bàn ủi
パイピング dây viền
メスウケ búa dập khuy 
バックルkhoen(khóa past) 
つ り 吊りdây treo
ゴム すんぽう 寸法 Kích thước chun
許容差(きょようさ)dung sai cho phép
襟・衿(えり)cổ áo
衿腰(えりこし)chân cổ
台衿(だいえり)lá cổ
ヨークđô áo
身頃(みごろ)thân
前身頃(まえみごろ)thân trước
後身頃(うしろみごろ)thân sau
上前(うわまえ)thân trên
下前(したまえ)thân dưới
見返し(みかえし)ve (đầu nẹp trên)
前立て(まえだて)nẹp che
裏マーベルトdây bao xung quanh trong cạp 
バターン・ノッチャーkìm bấm dấu rập 
パッキン yếm thuyền 
パイやステープdây viền nách,viền vải cắt xéo 
ハトメス lưỡi dao khuy mắt phượng 
あな穴 ぼ ん ち ボンチ たい替 lưỡi khoan 

 
 
Hy vọng với những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc mà Chúng tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp ích bạn mở rộng vốn từ chuyên ngành của mình. Bạn có thê tham khảo thêm các đơn hàng may mặc lương cao, xuất cảnh nhanh ở Chúng tôi TẠI ĐÂY , và có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Xem thêm: 
Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật về thực phẩm thông dụng nhất
 

TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7

Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn

Minh Hoàn (Mr): 0979 171 312

Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS
Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.


  • Trịnh Thị Huệ

    15:26 14/08/2019

    Cho e xin từ vựng chuyên nghành may ghế da đc k ạ
  • Nghiemngocthi01@gmail.com

    12:33 02/06/2019

    Ad có thể gửi em xin bộ tài liệu từ chuyên ngành may được không ạk
App XKLĐ JPNET

Liên hệ hỗ trợ

Minh Hoàn (Mr)

0979 171 312

hotro.japan@gmail.com

Tìm kiếm
Hỗ trợ trực tuyến
Minh Hoàn (Mr)
Minh Hoàn (Mr)
SĐT: 0979 171 312
Hỏi - đáp
Vui lòng nhập họ tên   Vui lòng nhập số điện thoại   Vui lòng nhập nội dung  
Chia sẻ của người lao động
012589653..
Năm này đã gần 30 tuổi rồi mới có dự định đi...
09875648..
Mình có kinh nghiệm làm cơ khí 3 năm và cũng có bằng...
016576563..
Mình học đại học 3 năm, rồi cảm thấy chán vì ra...

message Yêu Cầu Gọi Lại

Lên đầu trang