012589653..
Năm này đã gần 30 tuổi rồi mới có dự định đi...
ぐざい(具材)hoặc ざいりょう(材料) | Nguyên liệu |
こ(粉) | Bột (nói chung) |
こむぎこ(小麦粉) | Bột mì |
コンスターチ | Bột ngô |
かたくりこ (片栗粉) | Bột khoai |
ソース | Nước sốt |
Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
れいとうこ | 冷凍庫 | Tủ lạnh |
コンロ | Bếp lò di động | |
でんし れんじ | 電子レンジ | Lò vi sóng |
トースター | Máy nướng bánh mì lát | |
キッチン・タイマー | Đồng hồ nhà bếp | |
あわだてき | 泡立て器 | Máy đánh trứng |
ミキサー | Máy xay sinh tố | |
フードプロセッサー | Máy chế biến thực phẩm | |
コーヒーメーカー | Máy pha cà phê | |
クッカー | Nồi cơm điện |
Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
ちょうりする | 調理する | Nấu |
あじつける | 味付ける | Nêm gia vị |
ゆでる | 茹でる | Luộc, đun nước |
やく | 焼く | Nướng |
いためる | 炒める | Rang/ Xào/ Rán ít dầu |
あげる | 揚げる | Rán ngập dầu |
むらす | 蒸らす | Hấp |
にる | 煮る | Ninh |
まぜる | 混ぜる | Trộn/ Khuấy |
ひたす |
浸す | Ngâm |
うらがえす | 裏返す | Lật/ Lật bánh |
つぶす | Nghiền | |
ぬる | Trải, phết bơ | |
あわだてる | 泡立てる | Đánh tơi lên (đánh trứng) |
そそぐ | Đổ/ rót nước | |
あたためる | 温める | Hâm/ làm nóng |
つける | Đổ/ thêm vào | |
にふりかける | Rắc lên | |
つつむ | 包む | Bao/ bọc lại |
かわ | 皮 | Gọt vỏ |
きる | 切る | Cắt, thái |
せんぎるにする | 千切りにする | Băm nhỏ, thái hạt lựu |
まく | 巻く | Cuộn |
はかる | Đo | |
ひやす | 冷やす | Làm lạnh |
こおらせる | 凍らせる | Làm đông cứng/ để vào ngăn đá |
かいとうする | 解凍する | Rã đông |
ご飯を炊く | たく | Nấu cơm |
ねかせる/そのままにする | Để cái gì đó trong bao lâu | |
あらう | Rửa | |
皿洗いをする | Rửa bát | |
テーブルを片付ける | Dọn dẹp bàn ăn | |
テーブルをセットする | Chuẩn bị bàn ăn |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Minh Hoàn (Mr): 0979 171 312
Minh Hoàn (Mr)
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại