012589653..
Năm này đã gần 30 tuổi rồi mới có dự định đi...
Nhật Bản được biết đến là quốc gia phát triển mạnh về ngành cơ khí chế tạo với các tập đoàn hàng đầu thế giới như Toyota, Mitsubishi,…Và cũng là ngành thu hút lượng lớn các lao động xuất khẩu đến Nhật nhất. Vì vậy, “bỏ túi” trọn bộ từvựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí phổ biến sẽ giúp bạn có cơ hội làm việc tại xứ sở hoa anh đào.
マイナスドライバー.....Tô vít 2 cạnh プラスドライバー........Tô vít 4 cạnh ボックスドライバー....... Tô viít đầu chụp バール(小・大...... Sà cầy サンダー...... Máy mài だがね....... Cái đục ニッパ...... Kìm cắt ペンチ........ Kìm điện ラジオペンチ....... Kìm mỏ nhọn ハンマ(ポンチ)........... . Búa 点検ハンマ..... Búa kiểm tra リッチハンマ...... . Búa nhựa.. モンキハンマ........ Mỏ lết スパナー..... Cờ lê 組みスパナー...... Bộ cớ lê コンパス........ Compa しの....... . Dụng cụ chỉnh tâm ラジットレンチ...... Cái choòng đen ポンチ........ Chấm dấu 平やすり・半丸やすり・三角......... Rũa to hcn |
組み六角....... Bộ chìa văn lục lăng 逆タップ........ Mũi khoan taro タップハンドル........ Tay quay taro ドリル......... khoan bê tông ソケトレンチ......... Cái choòng タッパ......... Taro ren ジグソー........ Mắt cắt ジェットタガネ...... Máy đánh xỉ シャコ...... . Ê to スケール・巻尺........ Thước dây けんまき....... Máy mài đầu kim ぶんどき......... Thước đo độ スコヤー.......... Ke vuông 水準器....... Thước đo mặt phẳng イヤーがん...... Súng bắn khí ノギス......... Thước kẹp cơ khí グリスポンプ.......... Bơm dầu かなきりバサミ...... Kéo cắt kim loại ひずみ..... Cong, xước 彫刻...... Khắc |
精密は計る..... đo chính xác ノギス....... Thước cặp 平ワッシャー......... Long đen ねじ........ Vít ボルト......... Bulông ローレット......... Chốt khóa ブレーカ......... Áptomát トランス...... Máy biến áp ヒューズ....... Cầu chì リレ....Role コンタクトリレー....Roơle congtắcto ダクト......Ống ren サーマル......Rơle nhiệt ソケット.....Đế rơle コネクタ.....Đầu nối メーター......Ampe kế 電線ランプ.....Đèn báo nguồn 底板.......Mặt đáy 即板.....Mặt cạnh 天板......Nóc プリングワッシャ......Lonh đen có đệm ナット.......Đai ốc インシュロック......Dây thit ストリッパ.....Kìm rút dây ワイヤブラシュー.....Bàn chải sắt 油さし.....Vịt dầu まんりき......Mỏ cặp かじゃ......Dụng cụ tạo gờ へら.......Dao bay かんな.......Dụng cụ bào すいじゅんき.......máy đo mặt phẳng bằng nước |
寸法... Kích thước 圧着遊具.......Kìm bóp cốt 被服付端子><端子......Cốt có vỏ bọc スプレーガン.......Bình phun スプリング.......Vòng đệm 圧祝空気.......Khí nén コンプレッサー.......Máy nén khí リベック.......Súng bắn đinh ボックスレンチ.......Dụng cụ tháo mũi khoan ジグソー........Cưa tay 歯.......Lưỡi cưa ポンチ..........Vạch dấu エアサンダー..........Máy mài ピット.......Piston 電気半田ごて........Máy hàn điện 両口スパナー........Cờ lê 2 đầu かなきりのこ........Cưa cắt kim loaị ダガネ.......Đột やすり......Dũa ノギス......Thước cặp マイクロメーター.......Panme じょうばん.......Bàn móp トースカン........Đài vạch ブロック......Khối V V ピッチゲージ.......Thước hình bánh răng パイプカッター.......Dao cắt ống パイプレンチ.........Kìm vặn ống nước トーチランプ......Đèn khò スコップ......Xẻng はけ......Chổi sơn 両刃のこ.....Dao 2 lưỡi さげふり.......Quả dọi |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Minh Hoàn (Mr): 0979 171 312
Minh Hoàn (Mr)
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại